Xe tải FAX SX20/DPH.MP thùng mui bạt
Là dòng xe mới nhất của nhà máy Giải Phóng cho ra mắt người tiêu dùng sau thành công của các phiên bản xe tải Faw đi trước được nâng cấp với nhiều chức năng, cải tiến và hoàn thiện hơn khi đến tay người tiêu dùng.
- Hướng dẫn mua xe
- Giao xe tận nhà
- Chính sách mua hàng
- Tư vấn nhiệt tình
Xe tải FAX SX20/DPH.MP thùng mui bạt
Xe tải Faw SX20/DPH.MP đời 2020 là dòng xe mới nhất của nhà máy Giải Phóng cho ra mắt người tiêu dùng sau thành công của các phiên bản xe tải Faw đi trước được nâng cấp với nhiều chức năng, cải tiến và hoàn thiện hơn khi đến tay người tiêu dùng.
NGOẠI THẤT
Ngoại thất dòng xe tải Faw 7 tấn có thiết kế ngoại thất vô cùng sang trọng, tinh tế với nhiều điểm nhấn đẹp mắt, dùng bản sắc màu trắng làm chủ đạo giúp nổi bật dòng xe, có thể thay đổi màu sắc theo yêu cầu của từng khách hàng nhưng không kém cạnh khi vẫn tôn lên vẻ đẹp mạnh mẽ vốn có của thương hiệu FAW – Thương hiệu số 1 Trung Quốc.
Hệ thống lưới tản nhiệt 2 tầng được thiết kế sắc sảo làm mát két nước, kết hợp với ốp gió bằng thép kiểu mới được đặt ở hai bên giúp xe di chuyển nhẹ nhàng, giảm được sức cản của gió khi gặp thời tiết xấu.
Đèn xe được sử dụng loại đèn pha có sức chiếu sáng tốt và có độ bền cao hơn hẳn so với các loại đèn thông thường giúp phát huy tốt nhất về ban đêm.
KHUNG XE
Khung xe tải Faw SX20 được sản xuất trên dây chuyền hiện đại được đúc bằng thép cao cấp có khả năng chịu tải tốt và hệ thống nhíp lá bán elip, có giảm chấn ống thủy lực giúp xe di chuyển êm ái trên những khung đường gồ ghề và khó nhất.
NỘI THẤT
Thùng xe
Với chiều dài của thùng xe lên đến 8000 x 2.350 x 770/2.150 mm sẽ là 1 điểm nhấn nữa của phiên bản xe này, với kích thước thùng thì xe tải Faw SX20 lý tưởng để vận chuyển hàng hóa với số tải cho phép lên đến 7 tấn, đa dạng được các loại hàng hóa trong việc vận chuyển. Cùng với đó xe được trang bị lốp 10.00R20 có khả năng chịu tải cao.
Xe tải Faw SX20 có nội thất được nhà sản xuất chú trọng thiết kế với nhiều tiện nghi cần thiết như hệ thống giải trí (MP3, radio,...), hệ thống điều hòa hai chiều để phục vụ cho các bác tài trong những chuyến đi xa. Kết hợp với những tính năng hiện đại cần thiết để điều khiển và vận hành xe dễ dàng, an toàn và tiện nghi.
Động cơ
Xe tải Faw SX20 chạy trên nền động cơ WP4.1Q165E40 thế hệ mới vô cùng mạnh mẽ, đạt công suất tối đa 120/2600 Kw/rpm 8 số tiến 2 số lùi giúp xe vận hành êm ái, bền bỉ. Đạt tiêu chuẩn khí thải Euro 5 tiết kiệm nhiên liệu và thân thiện với môi trường.
Hình ảnh xe


Giá xe Xe tải FAX SX20/DPH.MP thùng mui bạt
Loại xe |
Xe tải FAX SX20/DPH.MP thùng mui bạt |
Liên hệ trực tiếp với chúng tôi để được tư vấn và mua xe giá tốt nhất
Tư vấn và hỗ trợ mua xe tải lên đến 80% giá trị xe, thời gian vay tối đa 5 năm, lãi theo dư nợ giảm dần. Thủ tục đơn giản nhanh gọn, thời gian xử lý hồ sơ nhanh chóng, hỗ trợ trên toàn quốc.
Cam kết giá tốt nhất thị trường
Dịch vụ đăng ký, đăng kiểm, khám lưu hành, cà số khung - số máy, gắn biển số.. hoàn thiện các thủ tục trọn gói "Chìa khóa trao tay".
Xe có sẳn, đủ màu, giao xe ngay
Thông số kỹ thuật xe Xe tải FAX SX20/DPH.MP thùng mui bạt
THÔNG SỐ CHUNG |
||
Loại phương tiện |
Sát xi tải |
Có mui |
Nhãn hiệu, số loại |
FAW SX20 |
FAW SX20/DHP.MP |
Thông số chính |
||
Công thức bánh xe |
4x2R |
|
Kích thước ngoài (mm) |
10160 x 2475 x 3290 |
10160 x 2500 x 3600 |
Chiều dài cơ sở |
6100 |
6195 x 2038 x 2760 mm |
Kích thước lòng thùng (mm) |
7880 x 2350 x 770/2150 |
|
Vết bánh xe trước / sau : |
1945/1870 |
1945/1870 |
Tải trọng (kg) |
|
7100 |
Tổng trọng lượng (kg) |
16000 |
15550 |
Tốc độ tối đa (km/h) |
72,6 |
71,85 |
Bán kính vòng quay nhỏ nhất (mm) |
10,3 |
10,3 |
Leo dốc lớn nhất |
33,1 |
35,38 |
Khoảng sáng gầm xe |
260 |
260 |
Động cơ |
||
Kí hiệu |
WP4.1Q165E40 |
|
Loại nhiên liệu |
Diesel |
|
Số kỳ, xilanh |
4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, bằng nước, tăng áp |
|
Dung tích xi lanh (Cc) |
4078 |
|
Công suất lớn nhất (KW/rpm) |
120/2600 |
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) |
560/1200 ~ 2600 |
|
Hệ thống lái |
Cơ khí, trợ lực thủy lực |
|
Hệ thống phanh | Khí nén 2 dòng, có hệ thống phanh tang trống | |
Thông số lốp | 10.00R20 | |
Hệ thống treo trước/ sau | Treo phụ thuộc, chíp lá bán elip. Giảm chấn thủy lực | |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) |
200 |
|
Cabin |
||
Kiểu | Cabin lật | |
Radio | Tiêu chuẩn | |
Máy lạnh | Tiêu chuẩn | |
Số chỗ ngồi | 03 |