XE TẢI KENBO THÙNG LỬNG 995KG
Từ khóa: kenbo, xe dưới 1t, xe tải thùng, xe tải Kenbo, xe tải Kenbo thùng lửng, xe tải kenbo 995kg thùng lửng, kenbo thùng lửng 995kg, xe tải
Ô Tô Đệ Nhất xin giới thiệu Xe Tải Kenbo là nhãn hiệu xe tải nhỏ của Nhà máy Ô Tô Chiến Thắng Việt Nam nhập khẩu linh kiện và sản xuất, lắp ráp theo quy trình công nghệ và dây chuyền sản xuất của Nhật Bản, xe được thiết kế nhỏ gọn hiện đại giá thành lại hợp lý phù hợp với tất cả nhà tiêu dùng. Động cơ BAIC uy tín tin cậy hàng đầu tại Trung Quốc, là loại động cơ đa nhiệm được sử dụng cho cả xe du lịch BAIC hàng đầu tại nước này.
Xe Tải Kenbo 995kg thùng lửng dài 2M6 là mẫu xe tải nhỏ 1 tấn được sản xuất lắp ráp tại Việt Nam bởi Ô Tô Chiến Thắng (Hải Phòng), bằng quy trình công nghệ kỹ thuật và kiểm soát chất lượng của Nhật Bản nhập, được Bộ Công thương, Giao thông Vận tải thẩm định thiết kế, chất lượng an toàn kỹ thuật xuất xưởng cung cấp cho người tiêu dùng Việt Nam.
Xe Tải Kenbo Thùng lửng 995kg có cấu hình 100% linh kiện nhập khẩu từ nước ngoài của những hãng chế tạo ô tô danh tiếng và có thị phần toàn cầu như động cơ của BAIC là giá trị cốt lỏi của sản phẩm xe tải nhỏ Kenbo 995kg.
Bên cạnh đó, Xe Kenbo còn sở thiết kế kiểu dáng độc quyền thương hiệu cũng như kích thước, tải trọng và các đặc tính kỹ thuật hiện đại như Cabin dài hơn với trục bánh xe đặt phía đầu tạo cho khoảng cách trục dài hơn, lái xe chuẩn hơn, bám đường tốt hơn, độ an toàn cao hơn cho lái xe.
- Kích thước xe (mm): 4.665 x 1.650 x 2.320 mm.
- Kích thước lọt lòng thùng: 2.610 x 1.500 x380 mm.
- Trọng lượng bản thân: 1.085 kG
- Trọng lượng toàn bộ: 2.210 kG
- Trọng tải cho phép: 995 kG
- Cỡ lốp xe: Trước/ Sau: 5.00-13/ 5.00-13
- Khoảng sáng gầm xe:180 mm
- Động cơ: xăng BJ413A, 4 kỳ, 4 xi-lanh thẳng hàng, tăng áp Turbo tăng áp.
- Dung tích xi-lanh 1.342 Cm3. Công suất cực đại: 69/ 6.000 (kw/Vòng/Phút)
- Hộp số: cơ khí 5 số tới 1 số lùi.
- Loại hộp số: Hộp số tay 5 cấp/MT
- Hệ thống lái: thanh rang, bánh răng trợ lực điện
- Hệ thống phanh: tang trống/ thủy lực trợ lực chân không
Thông số kỹ thuật | |
Dòng xe (Model) | XE Ô TÔ TẢI KENBO THÙNG LỬNG |
Kiểu động cơ | BJ413A |
Loại động cơ | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng |
Công suất lớn nhất/Tốc độ vòng quay | 69 kW/ 6000 v/ph |
Khối lượng bản thân (kg) | 1085 Kg |
Số người cho phép chở | 2 |
Trọng tải hàng hóa cho phép (kg) | 995 Kg |
Khối lượng toàn bộ (kg) | 2210 Kg |
Kích thước xe (D x R x C) (mm) | 4650 x 1630 x 1920 mm |
Kích thước lòng thùng hàng (D x R x C) (mm) | 2600 x 1520 x 380/--- mm |
Phanh trước/Dẫn động | Phanh đĩa /Thuỷ lực, trợ lực chân không |
Phanh sau/Dẫn động | Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không |
Phanh đỗ | Tác động lên bánh xe trục 2 |
Lốp trước | 5.50 - 13 |
Lốp sau | 5.50 - 13 |
Số lượng lốp trục | 2 |
Hệ thống lái | Bánh răng - Thanh răng |
Loại nhiên liệu | Xăng không chì có trị số ốc tan 95 |